Có 1 kết quả:

khoá
Âm Nôm: khoá
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: CKMS (金大一尸)
Unicode: U+9299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カ (ka), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwaa1, kwaa3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

khoá

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa khoá; khoá sổ