Có 1 kết quả:
điêu
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金兆
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: CLMO (金中一人)
Unicode: U+929A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu, điêu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Hàn: 조, 요
Âm Quảng Đông: diu6
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Hàn: 조, 요
Âm Quảng Đông: diu6
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điêu (nồi nấu hay cuốc lớn ngày xưa)