Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Nôm: tiêm
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CHJR (金竹十口)
Unicode: U+929B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quát, thiểm, tiêm
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori), すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (binh khí ngày xưa; sắc nhọn)