Có 1 kết quả:
hàm
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿻行金
Nét bút: ノノ丨ノ丶一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: HOCMN (竹人金一弓)
Unicode: U+929C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa), くわ.える (kuwa.eru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4, ham4
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa), くわ.える (kuwa.eru)
Âm Hàn: 함
Âm Quảng Đông: haam4, ham4
Tự hình 3
Dị thể 11
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phẩm hàm; quân hàm