Có 2 kết quả:
hàn • hạn
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金旱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: CAMJ (金日一十)
Unicode: U+92B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Quảng Đông: hon6
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Quảng Đông: hon6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn xì, mỏ hàn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạn (thuốc hàn)