Có 2 kết quả:

nhuệnhọn
Âm Nôm: nhuệ, nhọn
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: CCRU (金金口山)
Unicode: U+92B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, đoái, nhuệ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

nhuệ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhuệ khí

nhọn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sắc nhọn