Có 3 kết quả:
tiu • tiêu • toẻ
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金肖
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CFB (金火月)
Unicode: U+92B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): け.す (ke.su), と.ける (to.keru), かわ.す (kawa.su), とろ.かす (toro.kasu)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): け.す (ke.su), と.ける (to.keru), かわ.す (kawa.su), とろ.かす (toro.kasu)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiu (nhạc khí bằng đồng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toẻ ra