Có 1 kết quả:
tú
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金秀
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: CHDH (金竹木竹)
Unicode: U+92B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tú (rỉ sét)