Có 3 kết quả:
giuã • giũa • toả
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金坐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: COOG (金人人土)
Unicode: U+92BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: co3
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: co3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái giũa; mài giũa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái giũa, mài giũa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
toả (cái dũa, mài dũa)