Có 1 kết quả:

lang
Âm Nôm: lang
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: CIAV (金戈日女)
Unicode: U+92C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang đầu (cái búa)