Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CYTJ (金卜廿十)
Unicode: U+92C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân, tử
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ, ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こはい (kohai)
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (thép uốn nghệ thuật)