Có 1 kết quả:

đĩnh
Âm Nôm: đĩnh
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: CNKG (金弓大土)
Unicode: U+92CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh, thính
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ, tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): じがね (jigane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

đĩnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)