Có 2 kết quả:
kiệp • kẹp
Âm Nôm: kiệp, kẹp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金夾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CKOO (金大人人)
Unicode: U+92CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金夾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CKOO (金大人人)
Unicode: U+92CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, khiếp, kiệp
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami), はさ.む (hasa.mu), つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami), はさ.む (hasa.mu), つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiệp (cán kiếm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kìm kẹp; lép kẹp