Có 1 kết quả:
phong
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金夆
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: CHEJ (金竹水十)
Unicode: U+92D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): きっさき (ki'saki), とかり (tokari), ほこさき (hokosaki)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): きっさき (ki'saki), とかり (tokari), ほこさき (hokosaki)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xung phong, tiên phong