Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: CHDN (金竹木弓)
Unicode: U+92D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)

Tự hình 1

Bình luận 0