Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chuốt, sót, suất, suốt, sút, thoắt
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: CBDI (金月木戈)
Unicode: U+92DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyệt
Âm Pinyin: lüè , luè ㄌㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0