Có 2 kết quả:
sừ • xừ
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金助
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: CBMS (金月一尸)
Unicode: U+92E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): す.く (su.ku), すき (suki), くわ (kuwa)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: co4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): す.く (su.ku), すき (suki), くわ (kuwa)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: co4
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xừ (quá mức), đắt bỏ xừ