Có 1 kết quả:

xiềng
Âm Nôm: xiềng
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: CRHG (金口竹土)
Unicode: U+92E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku), と.ぐ (to.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caang3, cang3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xiềng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xiềng xích