Có 2 kết quả:

cuốccục
Âm Nôm: cuốc, cục
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: CSSR (金尸尸口)
Unicode: U+92E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cục,
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄐㄩˊ
Âm Quảng Đông: guk1, guk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

cuốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cuốc

cục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cục (chất Cm)