Có 3 kết quả:
pho • phô • phố
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金甫
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: CIJB (金戈十月)
Unicode: U+92EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phô
Âm Pinyin: pū ㄆㄨ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): しく (shiku), みせ (mise)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou1, pou3
Âm Pinyin: pū ㄆㄨ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): しく (shiku), みせ (mise)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou1, pou3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
pho sách, pho tượng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phô trương
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phố xá