Có 3 kết quả:

duệnhuệnhọn
Âm Nôm: duệ, nhuệ, nhọn
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XXCCR (重重金金口)
Unicode: U+92ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, đoái, nhuệ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/3

duệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)

nhuệ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhuệ khí

nhọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc nhọn