Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: CWG (金田土)
Unicode: U+92F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): りちうむ (richiumu)
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (chất Lithium (Li))