Có 1 kết quả:

beng
Âm Nôm: beng
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: COMC (金人一金)
Unicode: U+92F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): びょう (byō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1, bing1

Tự hình 1

1/1

beng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xà beng