Có 4 kết quả:
cư • cưa • cứ • cứa
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金居
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CSJR (金尸十口)
Unicode: U+92F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): のこ (noko), のこぎり (nokogiri)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi3, goe3
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): のこ (noko), のこぎり (nokogiri)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi3, goe3
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cư mạt (cái cưa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cưa, cưa gỗ; cò cưa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cắt cứa; cứa cổ