Có 3 kết quả:
cang • cương • gang
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金岡
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: CAPP (金日心心)
Unicode: U+92FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はがね (hagane)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はがね (hagane)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xem cương
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bất tú cương (thép không dỉ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gang thép