Có 1 kết quả:

đào
Âm Nôm: đào
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: CPOU (金心人山)
Unicode: U+92FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào bới; đào mỏ