Có 2 kết quả:

Lụclục
Âm Nôm: Lục, lục
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: CVNE (金女弓水)
Unicode: U+9304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): しるす (shirusu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

Lục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao lục

lục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao lục