Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金卷
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: CFQU (金火手山)
Unicode: U+9308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金卷
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: CFQU (金火手山)
Unicode: U+9308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyển
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0