Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: CYOJ (金卜人十)
Unicode: U+930A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 10