Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: CHHJ (金竹竹十)
Unicode: U+930D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bề, phê, ty
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おの (ono)
Âm Quảng Đông: pai1

Tự hình 3

Dị thể 4