Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: CEA (金水日)
Unicode: U+9314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thạp
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Quảng Đông: daap6, taap3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4