Có 2 kết quả:
tranh • trành
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金争
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: CBSD (金月尸木)
Unicode: U+931A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tranh
Âm Quan thoại: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 쟁
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1
Âm Quan thoại: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 쟁
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tranh (lenh keng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dao trành