Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đĩnh
錠
Âm Nôm:
đĩnh
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
金
定
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CJMO (金十一人)
Unicode:
U+9320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đĩnh
Âm Pinyin:
dìng
ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi):
ジョウ (jō)
Âm Hàn:
정
Âm Quảng Đông:
ding3
Tự hình
2
Dị thể
2
定
锭
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đĩnh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)