Có 1 kết quả:

đĩnh
Âm Nôm: đĩnh
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CJMO (金十一人)
Unicode: U+9320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

đĩnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)