Có 1 kết quả:

tiền
Âm Nôm: tiền
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: CII (金戈戈)
Unicode: U+9322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiền
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ぜに (zeni), すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin2, cin4, zin2

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

tiền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ