Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: CYIB (金卜戈月)
Unicode: U+9325
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0