Có 4 kết quả:
cẩm • gấm • gắm • ngẫm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金帛
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: CHAB (金竹日月)
Unicode: U+9326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cẩm
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): にしき (nishiki)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam2
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): にしき (nishiki)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cẩm bào; cẩm nang; thập cẩm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gấm vóc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gửi gắm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngẫm nghĩ