Có 1 kết quả:
miêu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金苗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: CTW (金廿田)
Unicode: U+9328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miêu
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau4, naau4
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau4, naau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)