Có 5 kết quả:

thácthóthốthộxác
Âm Nôm: thác, thó, thố, thộ, xác
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: CTA (金廿日)
Unicode: U+932F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác, thố
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ, cuò ㄘㄨㄛˋ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: co3, cok3, cou3

Tự hình 4

Dị thể 4

1/5

thác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thác (ngậm, xếp đặt; rắc rối; sai lầm; mạ vàng)

thó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thó (cái gậy)

thố

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thố ngộ (lầm); thất thố

thộ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thộ chè (hộp đựng chè)

xác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xao xác