Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kháng
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: CYMB (金卜一月)
Unicode: U+9339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẳng
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0