Có 2 kết quả:

trảmtạm
Âm Nôm: trảm, tạm
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: KLC (大中金)
Unicode: U+933E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạm, trạm
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Quảng Đông: zaam6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

trảm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảm hoa (khắc hoa)

tạm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạm hoa (khắc vào quý kim)