Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
trảm
•
tạm
錾
Âm Nôm:
trảm
,
tạm
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
斩
金
Nét bút:
一フ丨一ノノ一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: KLC (大中金)
Unicode:
U+933E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tạm
,
trạm
Âm Pinyin:
zàn
ㄗㄢˋ
Âm Quảng Đông:
zaam6
Tự hình
2
Dị thể
1
鏨
Không hiện chữ?
1
/2
trảm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trảm hoa (khắc hoa)
tạm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạm hoa (khắc vào quý kim)