Có 1 kết quả:

đắc
Âm Nôm: đắc
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: CAMI (金日一戈)
Unicode: U+9340
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đắc
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ
Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

đắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắc (chất Tc)