Có 2 kết quả:

hiênhân
Âm Nôm: hiên, hân
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: CHLO (金竹中人)
Unicode: U+9341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hân
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: him1, hin1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

hiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiên (cái xẻng xúc)

hân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân (xẻng xúc đất)