Có 2 kết quả:

mônmủn
Âm Nôm: môn, mủn
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: CAN (金日弓)
Unicode: U+9346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

môn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất Md mendelevium

mủn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mủn ra, tủn mủn