Có 3 kết quả:
luyện • rèn • rén
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金柬
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CDWF (金木田火)
Unicode: U+934A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ねる (neru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin6
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ねる (neru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
luyện thép
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lò rèn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rón rén