Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金咼
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: CBBR (金月月口)
Unicode: U+934B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: wo1
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: wo1
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oa (cái nồi)