Âm Nôm: sồng, tông, tung Tổng nét: 17 Bộ: kim 金 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金㚇 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶 Thương Hiệt: CUCE (金山金水) Unicode: U+9350 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp