Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sồng, tông, tung
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CUCE (金山金水)
Unicode: U+9350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3