Có 3 kết quả:
thang • thanh • ưởng
Âm Nôm: thang, thanh, ưởng
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金昜
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: CAMH (金日一竹)
Unicode: U+935A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金昜
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: CAMH (金日一竹)
Unicode: U+935A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おもがい (omogai)
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おもがい (omogai)
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 48
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (côn đồng hồ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh la (nhạc khí bằng đồng)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ưởng (đồ trang sức cho ngựa)