Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: CRYE (金口卜水)
Unicode: U+935C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0