Có 1 kết quả:

trinh
Âm Nôm: trinh
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CYBC (金卜月金)
Unicode: U+935E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trinh (tiền kim loại)