Có 1 kết quả:

sáp
Âm Nôm: sáp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: CHJX (金竹十重)
Unicode: U+9364
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp, tráp
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caap3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

sáp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp (cái xẻng để xúc)